STT |
Tỉnh |
Tên nhà xe |
Số ĐT |
Giờ xuất bến |
1 |
Hưng Yên |
Thanh Bình |
12h |
|
Phương Linh |
12h15′ |
|||
Thanh Dũng |
12h15′ |
|||
Phố Hiến |
13h |
|||
2 |
Bắc Kạn |
A Zin (xe Thanh Bình) |
11h45′ |
|
Hồng Long |
11h |
|||
3 |
Việt Trì |
Thái Vinh |
13h30′ |
|
Đức Thành |
13h15′ |
|||
4 |
Vĩnh Phúc |
Cường Hương |
13h30′ |
|
Cường Dũng |
11h30′ |
|||
5 |
Tuyên Quang |
Nhật Nam |
12h10′ |
|
6 |
Hà Giang |
Nhật Nam |
12h10′ |
|
7 |
Thanh Hóa |
Hoàng Quý |
11h55′ |
|
Tân Cả Lợi |
11h20′ |
|||
8 |
Bắc Ninh |
Xe A Chi |
13h15′ |
|
Hải Hà / Đông Hải |
12h30′ |
|||
9 |
Bắc Giang |
Xe A Chi |
13h15′ |
|
Hải Hà / Đông Hải |
12h30′ |
|||
Anh Đức |
12h |
|||
10 |
Hòa Bình |
Anh Ca |
13h10′ |
|
11 |
Thái Bình |
Hưng Thành |
11h30′ |
|
Trường An |
12h20′ |
|||
12 |
Hải Dương |
Trọng Khánh |
11h |
|
Trung Anh |
11h45′ |
|||
Trung Nguyên |
13h45′ |
|||
13 |
Thái Nguyên |
Thành Đạt |
12h |
|
Hồng Long |
12h15′ |
|||
Bảo Quốc Tuấn |
12h10′ |
|||
14 |
Yên Bái |
Hệ Trọng |
13h20′ |
|
15 |
Quảng Ninh |
Trọng Khánh |
11h |
|
Anh Đức |
11h30′ |
|||
Tín Thành |
11h30′ |
|||
16 |
Lạng Sơn |
Anh Đức |
12h |
|
17 |
Nam Định |
Đắc Hùng |
13h45′ |
|
Trường An |
12h20′ |
|||
A Tuấn AZ |
13h30′ |
|||
18 |
Hà Nam |
Đắc Hùng |
13h45′ |
|
19 |
Phủ Lý |
Trường An |
11h45′ |
|
20 |
Sơn Tây |
Linh Hoạt |
12h30′ |
|
21 |
Hải Phòng |
Dư Lệ |
11h20′ |
|
Hồng Long |
11h50′ |
|||
Minh Khang |
11h30′ |
|||
22 |
Ninh Bình |
Nam Bình |
11h30′ |
|
Minh Quân |
12h15′ |
|||
23 |
Sóc Sơn |
Bảo Quốc Tuấn |
12h10′ |
|
24 |
Nghệ An |
Bồ Câu |
16h00′ |